--

bản án

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bản án

+ noun  

  • judgment, sentence
    • toà còn phải thông qua bản án về vụ này
      the court has still to pass judgment in this case
    • bản án mười năm tù giam
      a sentence of ten years' imprisonment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bản án"
Lượt xem: 664